Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thành công" 1 hit

Vietnamese thành công
button1
English Nounssuccess
Verbssucceed
Example
Công việc kinh doanh năm ngoái rất thành công
Last year’s business was very successful.

Search Results for Synonyms "thành công" 0hit

Search Results for Phrases "thành công" 5hit

Tôi tin tưởng cô ấy sẽ thành công
I believe she will succeed
xác suất thành công của anh ấy hầu như rất thấp
his chances of success are slim
Thành công là một quá trình dài.
Success is a long process.
Công việc kinh doanh năm ngoái rất thành công
Last year’s business was very successful.
Sự thành công của đội này là nhờ vào tính kỷ luật cao của tất cả các thành viên.
The success of this team is due to the high discipline of all its members.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z